Mã bưu chính Hà Nội mới nhất 2024 theo 30 quận, huyện, thị xã
Vào năm 2018, mã bưu chính của các tỉnh thành tại Việt Nam đã được thay đổi và vẫn đang được áp dụng đến hiện tại. Để cập nhật chính xác mã bưu chính của Hà Nội, vui lòng tham khảo danh sách mã Zip Code theo các quận, huyện khác nhau trong thành phố.
-
Nội dung bài viết
- Mã bưu điện Hà Nội theo đơn vị hành chính
- Mã bưu chính Hà Nội theo 30 quận, huyện, thị xã mới nhất
- Mã bưu chính Hà Nội - Quận Ba Đình
- Mã bưu chính Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm
- Mã bưu chính Hà Nội - Quận Cầu Giấy
- Quận Đống Đa
- Quận Hà Đông
- Quận Hai Bà Trưng
- Quận Hoàn Kiếm
- Quận Hoàng Mai
- Quận Long Biên
- Quận Nam Từ Liêm
- Quận Tây Hồ
- Quận Thanh Xuân
- Thị xã Sơn Tây
- Huyện Ba Vì
- Huyện Chương Mỹ
- Huyện Đan Phượng
- Huyện Đông Anh
- Huyện Gia Lâm
- Huyện Hoài Đức
- Huyện Mê Linh
- Huyện Mỹ Đức
- Huyện Phú Xuyên
- Huyện Phúc Thọ
- Huyện Quốc Oai
- Huyện Sóc Sơn
- Huyện Thạch Thất
- Huyện Thanh Oai
- Huyện Thanh Trì
- Huyện Thường Tín
- Huyện Ứng Hòa
Mã bưu điện Hà Nội theo đơn vị hành chính
Hà Nội hiện có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 17 huyện và 1 thị xã, và mỗi đơn vị này đều có một mã bưu chính riêng.
Theo thông tin Delecweb tìm hiểu mã bưu chính/zip code của Hà Nội được phân chia trong khoảng từ 10 đến 14, tùy theo quận, huyện hoặc thị xã. Sự phân chia này giúp xác định và định vị chính xác các địa chỉ trong khu vực Hà Nội khi gửi thư tín hoặc hàng hóa.
Mã bưu chính Hà Nội theo 30 quận, huyện, thị xã mới nhất
Mã bưu chính Hà Nội - Quận Ba Đình
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Ba Đình | 119350 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc | Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118400 | Bưu cục cấp 3 Giảng Võ | Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118800 | Bưu cục cấp 3 Thanh Niên | Số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118977 | Hòm thư Công cộng độc lập - 14 Láng Hạ | Số 14, Phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118030 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ | Số 170, Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 100900 | Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 100901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD cục BĐTW Hà Nội | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118757 | Bưu cục cấp 3 HCC Hoàn Kiếm | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 100902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT cục BĐTW Hà Nội | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118000 | Bưu cục cấp 3 Cống Vị | Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118518 | Hòm thư Công cộng độc lập - 248 Kim Mã | Số 248, Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118701 | Hòm thư Công cộng độc lập - 34 Trần Phú | Số 34, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118820 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3 | Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118728 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học | Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118027 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Đội Cấn | Số 526, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 119197 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Nghĩa Dũng | Số 57, Phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118100 | Hòm thư Công cộng độc lập - Tòa nhà Lotte | Số 6, Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118327 | Hòm thư Công cộng độc lập - 68 phố Ngọc Hà | Số 68, Phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118457 | Đại lý bưu điện Phương Nam | Số 76, Ngõ 84, Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình |
Quận Ba Đình | 118600 | Bưu cục cấp 3 Quán Thánh | Số 8, Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình |
Mã bưu chính Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Bắc Từ Liêm | 143315 | Bưu cục cấp 3 BCP [EMS] COD Tân Xuân | Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Quận Bắc Từ Liêm | 143320 | Bưu cục cấp 3 Tân Xuân | Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Quận Bắc Từ Liêm | 143510 | Bưu cục cấp 3 Nhổn | Số 10, Đường Phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm |
Quận Bắc Từ Liêm | 143310 | Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long 1 | Số 101, Dãy nhà CT1, Khu tập thể Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Quận Bắc Từ Liêm | 143330 | Bưu cục cấp 3 GD 26 Phạm Văn Đồng | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Mã bưu chính Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Cầu Giấy | 122801 | Hòm thư Công cộng độc lập trường ĐHTM | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122301 | Hòm thư Công cộng độc lập trường Nguyễn Ái Quốc | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123070 | Bưu cục cấp 3 KHL Trung Yên | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123085 | Bưu cục cấp 3 HCC Đống Đa | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123068 | Bưu cục cấp 3 Trung Hòa | Đường Trung Yên 3, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123075 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kính | Số 01, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy | Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122045 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Cầu Giấy | Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122100 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm | Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 123105 | Hòm thư Công cộng độc lập trường ĐHQG Hà Nội | Số 136, Đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122000 | Bưu cục cấp 2 Cầu Giấy | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122080 | Bưu cục cấp 3 KHL Cầu Giấy | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122300 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt | Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122480 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Khánh Toàn | Số 5, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
Quận Cầu Giấy | 122320 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân | Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Quận Đống Đa
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Đống Đa | 116000 | Bưu cục cấp 3 Kim Liên | Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116301 | Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Việt Pháp | Số 1, Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116177 | Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học Y | Số 1, Phố Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115600 | Hòm thư Công cộng độc lập Phố Tôn Đức Thắng | Số 158, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115070 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đống Đa | Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116765 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Đống Đa | Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 117130 | Bưu cục cấp 3 [EMS] GD Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 117140 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116965 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115545 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Cát Linh | Số 19, Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116830 | Bưu cục cấp 3 KHL Đống Đa | Số 305, Phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115723 | Hòm thư Công cộng độc lập 34 Phố Trần Quý Cáp | Số 34, Phố Trần Quý Cáp, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115000 | Bưu cục cấp 2 Đống Đa | Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115356 | Bưu cục cấp 3 Xã Đàn | Số 360/40, Phố Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 116700 | Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông | Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 115490 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Cầu | Số 9, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa |
Quận Đống Đa | 117000 | Bưu cục cấp 3 Láng Trung | Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Quận Hà Đông
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Hà Đông | 151000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh | Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152150 | Điểm BDVHX Hà Cầu | Khối 2, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 151831 | Điểm BDVHX Vạn Phúc | Khối Chiến Thắng, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152261 | Điểm BDVHX Văn Khê | Khối phố 1, Phường La Khê, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152260 | Bưu cục cấp 3 KHL Văn Phú | Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152440 | Bưu cục cấp 3 Phú Lãm | Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 151090 | Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ | Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 150000 | Bưu cục cấp 2 Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung (0 Số), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 150900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây | Số 4, Đường Quang Trung (0 Số), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152080 | Bưu cục cấp 3 KHL Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung (0 Số), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152090 | Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 151530 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 151100 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152290 | Bưu cục cấp 3 La Khê | Số N09, Đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường La Khê, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152590 | Điểm BDVHX Đồng Mai | Tổ dân phố 1 - Cổ Bản, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152611 | Điểm BDVHX Dương Nội | Tổ dân phố Hoàng Văn Thụ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152351 | Điểm BDVHX Yên Nghĩa | Tổ dân phố số 10 - Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152480 | Điểm BDVHX Phú Lương | Tổ dân phố số 10 Trinh Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 151081 | Điểm BDVHX Văn Mỗ | Tổ dân phố số 12, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152381 | Điểm BDVHX Đa Sỹ | Tổ dân phố số 8, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152382 | Điểm BDVHX Kiến Hưng | Tổ dân phố số 9, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152455 | Bưu cục cấp 3 Ba La | Tổ dân phố số 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
Quận Hà Đông | 152570 | Điểm BDVHX Biên Giang | Tổ dân phố Yên Phúc, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông |
Quận Hai Bà Trưng
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Hai Bà Trưng | 112200 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ | Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113900 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ | Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113100 | Bưu cục cấp 3 Lò Đúc | Số 114, Phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 112300 | Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiến | Số 18, Phố Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113068 | Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học KTQD | Số 187, Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 112310 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6 | Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113360 | Bưu cục cấp 3 Lạc Trung | Số 227, Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113720 | Bưu cục cấp 3 Đầm Trấu | Số 27B1, Khu B1 Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 114001 | Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Thanh Nhàn | Số 48, Phố Thanh Nhàn, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 112617 | Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Nikko | Số 68, Phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 114089 | Bưu cục cấp 3 KHL Hai Bà Trưng | Số 69, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 113271 | Bưu cục cấp 3 Võ Thị Sáu | Số 86B, Phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 112050 | Bưu cục cấp 3 TMDT Bạch Đằng | Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hai Bà Trưng | 112400 | Bưu cục cấp 3 Bách Khoa | Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng |
Quận Hoàn Kiếm
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Hoàn Kiếm | 110050 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Hồng Hà | Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111670 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Hồng Hà | Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100991 | Bưu cục Phát hành Báo chí GD PHBCTW 1 | Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111400 | Bưu cục cấp 3 Hàng Cót | Phố Hàng Vải, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110307 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Đào | Số 1, Phố Hàng Đào, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110911 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Bạc | Số 101, Phố Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111110 | Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội | Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110401 | Hòm thư Công cộng độc lập Công ty Tem | Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110430 | Đại lý bưu điện Công ty Tem | Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100992 | Bưu cục cấp 3 GD Đinh Lễ | Số 15, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100994 | Bưu cục Phát hành Báo chí PHBC | Số 160, Phố Trần Quang Khải, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100990 | Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 1 | Số 17, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111300 | Bưu cục cấp 3 Đồng Xuân | Số 18, Phố Đồng Xuân, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111100 | Bưu cục cấp 3 Cửa Nam | Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110070 | Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110170 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111515 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Buồm | Số 28, Phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110201 | Hòm thư Công cộng độc lập Thư viện Quốc gia | Số 31, Phố Tràng Thi, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100995 | Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 2 | Số 4, Phố Lê Văn Linh, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110513 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Nguyễn Chế Nghĩa | Số 4, Phố Nguyễn Chế Nghĩa, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111000 | Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội | Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110402 | Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Hilton Opera | Số 6, Phố Đặng Thái Thân, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100100 | Bưu cục cấp 3 Quốc Tế | Số 6, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110220 | Bưu cục cấp 3 Lương Văn Can | Số 66, Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110000 | Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền | Số 66, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 100000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110123 | Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ - Phát nhanh | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110140 | Bưu cục cấp 3 Phát nhanh | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110130 | Bưu cục cấp 3 KHL Hoàn Kiếm | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 110180 | Bưu cục cấp 3 KHL Ba Đình | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàn Kiếm | 111770 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5 | Số 78, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương Độ, Quận Hoàn Kiếm |
Quận Hoàng Mai
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Hoàng Mai | 128300 | Bưu cục cấp 3 Đô Thị Định Công | Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128180 | Bưu cục cấp 3 HCC Hai Bà Trưng | Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127800 | Bưu cục cấp 1 Bưu Tá Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127050 | Bưu cục cấp 3 Bưu Tá Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128200 | Bưu cục cấp 3 Bắc Linh Đàm | Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128260 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Hữu Thọ | Phố Nguyễn Hữu Thọ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127055 | Đại lý bưu điện Cty CPTM và Chuyển phát Bắc Việt | Số 22A, Ngõ 319, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127010 | Bưu cục cấp 3 Tam Trinh | Số 25/28, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127000 | Bưu cục cấp 2 KHL Hoàng Mai | Số 811, Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128251 | Đại lý bưu điện Đại Kim | Số lô 14, Khu Đô Thị Định Công - Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127580 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn An Ninh | Số 12, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128501 | Điểm BDVHX Hoàng Liệt | Thôn Tứ Kỳ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128600 | Điểm BDVHX Thanh Trì | Thôn Vĩnh Thuận, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128400 | Điểm BDVHX Yên Sở | Thôn Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 128001 | Điểm BDVHX Thịnh Liệt | Tổ 21, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127900 | Điểm BDVHX Trần Phú | Xóm 5, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai |
Quận Hoàng Mai | 127801 | Điểm BDVHX Lĩnh Nam | Xóm 9, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
Quận Long Biên
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Long Biên | 125600 | Bưu cục cấp 3 Sài Đồng | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125400 | Bưu cục cấp 3 Đức Giang | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125490 | Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126410 | Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125355 | Đại lý bưu điện Khai thác Quốc tế Việt Nam | Số 158, Ngõ 158, Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125360 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Cừ | Số 23, Ngõ 390, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125000 | Bưu cục cấp 3 Long Biên | Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126460 | Bưu cục cấp 3 KHL TT5 | Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126300 | Điểm BDVHX Long Biên | Số Tổ 13 Trạm, Tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126000 | Điểm BDVHX Giang Biên | Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126100 | Điểm BDVHX Phúc Lợi | Tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125700 | Điểm BDVHX Cự Khối | Tổ 10, Phường Cự Khối, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 125900 | Điểm BDVHX Thượng Thanh | Tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên |
Quận Long Biên | 126200 | Điểm BDVHX Thạch Bàn | Tổ 6, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên |
Quận Nam Từ Liêm
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Nam Từ Liêm | 129834 | Điểm BDVHX Nguyễn Văn Thạc | Đường Cổ Nhuế, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129000 | Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2 | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129140 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2 | Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100930 | Bưu cục văn phòng DP – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100925 | Bưu cục văn phòng UT – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 101006 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Tân Xuân | Đường Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130680 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB | Khu phố Lô A2/CN8 cum công nghiệp vừa và nhỏ, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130656 | Bưu cục cấp 3 TMDT Nguyễn Cơ Thạch | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130657 | Bưu cục cấp 3 TMDT Thường Tín | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130690 | Bưu cục cấp 3 Xuân Phương | Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129090 | Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130665 | Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100916 | Bưu cục Trung chuyển Hà Nội EMS LT | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 101000 | Bưu cục khai thác cấp 1 Hà Nội EMS NT | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 110959 | Bưu cục Trung chuyển TC Hà Nội 2 | Số 5, Đường Mỹ Đình, ngõ 322, ngách 322/158, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129100 | Bưu cục cấp 3 Thăng Long | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLL Hà Nội | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130660 | Bưu cục Phát cấp 1 Bưu cục phát Ngoại dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100940 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Bưu cục Khai thác Chuyển phát nhanh | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130315 | Bưu cục văn phòng Trung chuyển nội tỉnh | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130670 | Bưu cục Phát cấp 1 BCP Phạm Hùng | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100956 | Bưu cục Ngoại dịch Bưu cục Ngoại dịch NB | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130655 | Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100931 | Bưu cục văn phòng DP – VP CÔNG TY | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130760 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100960 | Bưu cục Tài Chính MOC Ngoại dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 100961 | Bưu cục Tài Chính MOC Nội dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130020 | Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ | Số 522, Tổ dân phố xóm Thấp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130400 | Điểm BDVHX Thượng Cát | Thôn Đông Ba, Xã Thượng Cát, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129900 | Điểm BDVHX Thụy Phương | Thôn Đông Sen, Xã Thụy Phương, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129301 | Điểm BDVHX Xuân Đỉnh | Thôn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130301 | Điểm BDVHX Trung Văn | Thôn Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129700 | Bưu cục cấp 3 Nhổn | Thôn Văn Trì, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129810 | Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế | Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130000 | Điểm BDVHX Đại Mỗ | Tổ dân phố xóm Thấp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130501 | Điểm BDVHX Đông Ngạc | Xóm 3, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130500 | Bưu cục cấp 3 Tài Chính | Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130200 | Điểm BDVHX Liên Mạc | Xóm Công Cầu, Xã Liên Mạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129150 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3 | Thôn Nhân Mỹ, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129629 | Điểm BDVHX Xuân Phương | Thôn Thị Cấm, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130301 | Điểm BDVHX Trung Văn | Thôn Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129700 | Bưu cục cấp 3 Nhổn | Thôn Văn Trì, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 129810 | Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế | Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130000 | Điểm BDVHX Đại Mỗ | Tổ dân phố xóm Thấp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130501 | Điểm BDVHX Đông Ngạc | Xóm 3, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130500 | Bưu cục cấp 3 Tài Chính | Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Nam Từ Liêm | 130200 | Điểm BDVHX Liên Mạc | Xóm Công Cầu, Xã Liên Mạc, Quận Nam Từ Liêm |
Quận Tây Hồ
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Tây Hồ | 124260 | Bưu cục cấp 3 Khu đô thị Ciputra | Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
Quận Tây Hồ | 124700 | Bưu cục cấp 3 Yên Phụ | Số 16A, Phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ |
Quận Tây Hồ | 124066 | Bưu cục cấp 3 Âu Cơ | Số 397, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ |
Quận Tây Hồ | 124600 | Bưu cục cấp 3 Yên Thái | Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ |
Quận Tây Hồ | 124065 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 642, Đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ |
Quận Tây Hồ | 124201 | Hòm thư Công cộng độc lập - UBND quận Tây Hồ | Số 675, Phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
Quận Thanh Xuân
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quận Thanh Xuân | 120500 | Bưu cục cấp 3 Thanh Xuân Bắc | Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 121031 | Bưu cục cấp 3 Bùi Xương Trạch | Số 148, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120741 | Đại lý bưu điện Đô thị Định Công | Số 16, Ngõ 80, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120701 | Hòm thư Công cộng Đường Trường Chinh | Số 171, Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120700 | Bưu cục cấp 3 Khương Mai | Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 121100 | Bưu cục cấp 3 Phương Liệt | Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120120 | Bưu cục cấp 3 Khương Đình | Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120000 | Bưu cục cấp 2 Thanh Xuân | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân | 120080 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Xuân | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Thị xã Sơn Tây
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Thị Xã Sơn Tây | 154280 | Bưu cục cấp 3 Xuân Khanh | Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154460 | Điểm BĐVHX Trung Sơn Trầm | Khu phố 7, Xã Trung Sơn Trầm, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154000 | Bưu cục cấp 2 Sơn Tây | Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường Quang Trung, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154210 | Bưu cục cấp 3 Sơn Lộc | Số 3, Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154380 | Điểm BĐVHX Đường Lâm | Thôn Đông Sàng, Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154500 | Điểm BĐVHX Sơn Đông | Thôn Khoang Sau, Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154480 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Kim Tân, Xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154130 | Điểm BĐVHX Viên Sơn | Thôn Phú Xá, Xã Viên Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154530 | Bưu cục cấp 3 Cổ Đông | Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154531 | Điểm BĐVHX Cổ Đông | Thôn Triều Đông, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154420 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Thôn Vân Gia, Xã Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154440 | Điểm BĐVHX Thanh Mỹ | Thôn Vị Thủy, Xã Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây |
Thị Xã Sơn Tây | 154400 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Xuân Khanh ( Đội 6 ), Xã Xuân Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Huyện Ba Vì
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Ba Vì | 154700 | Bưu cục cấp 2 Ba Vì | Đường 32, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154770 | Điểm BĐVHX Minh Châu | Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154990 | Điểm BĐVHX Ba Trại | Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155090 | Điểm BĐVHX Vân Hoà | Thôn Bặn, Xã Vân Hoà, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155050 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Bưởi, Xã Khánh Thượng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155070 | Bưu cục cấp 3 Tản Lĩnh | Thôn Cẩm Phương, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154970 | Bưu cục cấp 3 Suối Hai | Thôn Cẩm Tân, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154840 | Điểm BĐVHX Đồng Thái | Thôn Chi Lai, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154850 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thắng | Thôn Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154730 | Điểm BĐVHX Chu Minh | Thôn Chu Quyến, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154920 | Điểm BĐVHX Cổ Đô | Thôn Cổ Đô, Xã Cổ Đô, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154750 | Điểm BĐVHX Cam Thượng | Thôn Cốc Thôn, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154890 | Điểm BĐVHX Thái Hoà | Thôn Cộng Hoà, Xã Thái Hoà, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154950 | Bưu cục cấp 3 Sơn Đà | Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154956 | Điểm BĐVHX Sơn Đà | Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154971 | Điểm BĐVHX Cẩm Lĩnh | Thôn Đông Phương, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154740 | Điểm BĐVHX Đông Quang | Thôn Đông Viên, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155071 | Điểm BĐVHX Vân Hoà | Thôn Đức Thịnh, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154810 | Điểm BĐVHX Châu Sơn | Thôn Hạc Sơn, Xã Châu Sơn, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155040 | Điểm BĐVHX Ba Vì | Thôn Hợp Sơn, Xã Ba Vì, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154820 | Điểm BĐVHX Tản Hồng | Thôn La Thiện, Xã Tản Hồng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155132 | Điểm BĐVHX Thụy An | Thôn Liên Minh, Xã Thụy An, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154960 | Điểm BĐVHX Thuần Mỹ | Thôn Lương Khê, Xã Thuần Mỹ, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154858 | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | Thôn Mai Trai, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ | Thôn Mộc, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155110 | Điểm BĐVHX Yên Bài | Thôn Muỗi, Xã Yên Bài, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154910 | Điểm BĐVHX Phong Vân | Thôn Phong Vân, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154880 | Bưu cục cấp 3 Nhông | Thôn Phú Hữu, Xã Phú Sơn, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154900 | Điểm BĐVHX Phú Đông | Thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Đông, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154830 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Phú Thịnh, Xã Phú Cường, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154790 | Điểm BĐVHX Phú Châu | Thôn Phú Xuyên, Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154800 | Điểm BĐVHX Phú Phương | Thôn Phương Khê, Xã Phú Phương, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155011 | Điểm BĐVHX Minh Quang | Thôn Sổ, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154940 | Điểm BĐVHX Tòng Bạt | Thôn Thái Bạt, Xã Tòng Bạt, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 155140 | Điểm BĐVHX Tiên Phong | Thôn Thanh Lũng, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì | 154870 | Điểm BĐVHX Vật Lại | Thôn Vật Lại, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì |
Huyện Chương Mỹ
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Chương Mỹ | 156200 | Bưu cục cấp 3 Xuân Mai | Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156450 | Điểm BDVHX Đồng Lạc | Khu Trung Tâm, Xã Đồng Lạc, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156191 | Điểm BDVHX Đông Sơn | Khu Trung Tâm, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156410 | Điểm BDVHX Hữu Văn | Khu Trung Tâm, Xã Hữu Văn, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156370 | Điểm BDVHX Mỹ Lương | Khu Trung Tâm, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156277 | Điểm BDVHX Thanh Bình | Khu Trung Tâm, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156431 | Điểm BDVHX Trần Phú | Khu Trung Tâm, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156255 | Điểm BDVHX Trường Yên | Khu Trung Tâm, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156100 | Bưu cục cấp 2 Chương Mỹ | Phố Chợ Chúc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156430 | Bưu cục cấp 3 Miếu Môn | Phố Miếu Môn, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156160 | Điểm BDVHX Đông Phương Yên | Khu Trung Tâm, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156220 | Điểm BDVHX Thụy Xuân Tiên | Thôn Xuân Linh, Xã Thụy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156510 | Điểm BDVHX Thượng Vực | Thôn An Thượng, Xã Thượng Vực, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156121 | Điểm BDVHX Phụng Châu | Thôn Chùa Trầm, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156245 | Điểm BDVHX Ngọc Hòa | Thôn Chúc Lý, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156130 | Điểm BDVHX Tiên Phương | Thôn Cổ Pháp, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156490 | Điểm BDVHX Hoàng Diệu | Thôn Cốc Hạ, Xã Hoàng Diệu, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156391 | Điểm BDVHX Hoàng Văn Thụ | Thôn Công An, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156480 | Điểm BDVHX Lam Điền | Thôn Đại Từ, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156330 | Điểm BDVHX Tốt Động | Thôn Đầm Kênh, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156300 | Điểm BDVHX Tân Tiến | Thôn Đồng Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156520 | Điểm BDVHX Đồng Phú | Thôn Hoàng Xá, Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156550 | Điểm BDVHX Hòa Chính | Thôn Lưu Xá, Xã Hòa Chính, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156280 | Điểm BDVHX Nam Phương Tiến | Thôn Nam Hải, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156470 | Điểm BDVHX Thụy Hương | Thôn Phúc Cầu, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156140 | Điểm BDVHX Phú Nghĩa | Thôn Quan Châm, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156366 | Điểm BDVHX Quảng Bị | Thôn Quảng Bị 2, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156360 | Bưu cục cấp 3 Quảng Bị | Thôn Quảng Bị 5, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156560 | Điểm BDVHX Phú Nam An | Thôn Tân Thôn, Xã Phú Nam An, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156350 | Điểm BDVHX Hợp Đồng | Thôn Thái Hòa, Xã Hợp Đồng, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156260 | Điểm BDVHX Trung Hòa | Thôn Trung Cao, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156390 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Văn Thụ | Thôn Văn Phú, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156460 | Điểm BDVHX Hồng Phong | Thôn Yên Cốc, Xã Hồng Phong, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156250 | Bưu cục cấp 3 Trường Yên | Thôn Yên Trường, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ | 156310 | Điểm BDVHX Đại Yên | Xóm Yên Khê, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ |
Huyện Đan Phượng
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Đan Phượng | 153300 | Bưu cục cấp 2 Đan Phượng | Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153310 | Bưu cục cấp 3 Bến Xe Phùng | Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153480 | Điểm BĐVHX Thọ Xuân | Thôn ( Cụm Dân Cư Số 3 ), Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153460 | Điểm BĐVHX Trung Châu | Thôn 7, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153410 | Điểm BĐVHX Hồng Hà | Thôn Bá Nội, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153520 | Điểm BĐVHX Đồng Tháp | Thôn Bãi Tháp, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153380 | Điểm BĐVHX Thượng Mỗ | Thôn Đại Phú, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153360 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Đan Hội, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153500 | Điểm BĐVHX Phương Đình | Thôn Dịch Trung, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153430 | Điểm BĐVHX Liên Hà | Thôn Đoài, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153450 | Bưu cục cấp 3 Thọ An | Thôn Đông Hải, Xã Thọ An, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153400 | Điểm BĐVHX Hạ Mỗ | Thôn Hạ Mỗ, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153330 | Điểm BĐVHX Song Phượng | Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153350 | Bưu cục cấp 3 Tân Hội | Thôn Thuý Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153424 | Điểm BĐVHX Liên Hồng | Thôn Tố, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng | 153440 | Điểm BĐVHX Liên Trung | Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng |
Huyện Đông Anh
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Đông Anh | 136401 | Điểm BDVHX Vân Nội | Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136420 | Bưu cục cấp 3 Vân Trì | Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137200 | Điểm BDVHX Kim Nỗ | Thôn Bắc, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138300 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Thăng Long | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138301 | Điểm BDVHX Kim Chung | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138000 | Bưu cục cấp 3 Bắc Thăng Long | Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138100 | Điểm BDVHX Võng La | Thôn Đại Độ, Xã Võng La, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138200 | Điểm BDVHX Đại Mạch | Thôn Đại Độ, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137000 | Điểm BDVHX Tàm Xá | Thôn Đổng, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136700 | Điểm BDVHX Việt Hùng | Thôn Đổng, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138401 | Điểm BDVHX Vân Hà | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137501 | Điểm BDVHX Thụy Lâm | Thôn Hà Lâm 3, Xã Thụy Lâm, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137600 | Điểm BDVHX Liên Hà | Thôn Hà Lỗ, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 138001 | Điểm BDVHX Hải Bối | Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136500 | Điểm BDVHX Nguyễn Khê | Thôn Khê Nữ, Xã Nguyễn Khê, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136200 | Điểm BDVHX Uy Nỗ | Thôn Kinh Nỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137900 | Điểm BDVHX Đông Hội | Thôn Lại Đà, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137800 | Bưu cục cấp 3 Lộc Hà | Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136901 | Điểm BDVHX Xuân Canh | Thôn Lục Canh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137801 | Điểm BDVHX Mai Lâm | Thôn Mai Hiên, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137400 | Điểm BDVHX Bắc Hồng | Thôn Phù Liễn, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137100 | Điểm BDVHX Vĩnh Ngọc | Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136300 | Điểm BDVHX Tiên Dương | Thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137700 | Điểm BDVHX Dục Tú | Thôn Tiên, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 137301 | Điểm BDVHX Nam Hồng | Thôn Vệ, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136600 | Điểm BDVHX Xuân Nộn | Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136020 | Bưu cục cấp 3 Ga Đông Anh | Tổ 13, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136000 | Bưu cục cấp 2 Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh | 136800 | Điểm BDVHX Cổ Loa | Xóm Chợ, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh |
Huyện Gia Lâm
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Gia Lâm | 131212 | Hòm thư Công cộng Xã Đa Tốn | Dãy nhà A, Khu dân cư Đề Đa Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131118 | Hòm thư Công cộng Xã Dương Xá | Đường 79, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131220 | Bưu cục cấp 3 Đa Tốn | Khu Chợ Bún, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132315 | Hòm thư Công cộng Xã Yên Viên | Ngõ 7, Thôn Công Thôn, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131911 | Hòm thư Công cộng Xã Kim Sơn | Phố Keo, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131070 | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Lâm | Số 197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132200 | Bưu cục cấp 3 Yên Viên | Số 183, Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131000 | Bưu cục cấp 2 Gia Lâm | Số 197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132500 | Điểm BĐVHX Đình Xuyên | Thôn 1, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132615 | Hòm thư Công cộng Xã Ninh Hiệp | Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131400 | Điểm BĐVHX Cổ Bi | Thôn Cam, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132800 | Điểm BĐVHX Lệ Chi | Thôn Chi Nam, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131500 | Điểm BĐVHX Đặng Xá | Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131514 | Hòm thư Công cộng Xã Đặng Xá | Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131001 | Điểm BĐVHX Trâu Quỳ | Thôn Đào Nguyên, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131800 | Điểm BĐVHX Phù Đổng | Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 133000 | Điểm BĐVHX Văn Đức | Thôn Sơn Hô, Xã Văn Đức, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131600 | Điểm BĐVHX Phú Thị | Thôn Tân Tảo, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131300 | Điểm BĐVHX Đông Dư | Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 133100 | Điểm BĐVHX Dương Hà | Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132000 | Điểm BĐVHX Kiêu Kỵ | Thôn Trung Dương, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132700 | Điểm BĐVHX Trung Mầu | Thôn Trung Mầu, Xã Trung Mầu, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 131710 | Điểm BĐVHX Dương Quang | Thôn Yên Mỹ, Xã Dương Quang, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132400 | Điểm BĐVHX Yên Thường | Thôn Yên Thường, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132100 | Điểm BĐVHX Bát Tràng | Xóm 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132900 | Điểm BĐVHX Kim Lan | Xóm 2, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 132114 | Hòm thư Công cộng Xã Bát Tràng | Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm | 133107 | Hòm thư Công cộng Xã Dương Hà | Xóm Đình, Thôn Trung 1, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm |
Huyện Hoài Đức
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Hoài Đức | 152900 | Bưu cục cấp 2 Hoài Đức | Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 152990 | Điểm BĐVHX Cát Quế | Khu Vực 1, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153020 | Điểm BĐVHX Yên Sở | Thôn 5 ( Kỳ ), Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 152920 | Điểm BĐVHX Đức Thượng | Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153180 | Điểm BĐVHX Đông La | Thôn Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153080 | Điểm BĐVHX Vân Canh | Thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 152954 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Đức Giang | Thôn Lưu Xá, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 152940 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Minh Hoà, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153130 | Bưu cục cấp 3 Ngãi Cầu | Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153140 | Điểm BĐVHX An Thượng | Thôn Ngự Câu, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153110 | Bưu cục cấp 3 Vân Côn | Thôn Phượng Quan, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153100 | Điểm BĐVHX Song Phương | Thôn Phương Viên, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153111 | Điểm BĐVHX Vân Côn | Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153090 | Điểm BĐVHX Tiền Yên | Thôn Yên Thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153010 | Điểm BĐVHX Kim Chung | Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153070 | Điểm BĐVHX Lại Yên | Xóm 4, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153060 | Điểm BĐVHX Đắc Sở | Xóm 5, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153000 | Điểm BĐVHX Di Trạch | Xóm Đa, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153161 | Hòm thư Công cộng độc lập xã La Phù | Xóm Độc Lập, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 152960 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sấu | Xóm Quế, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức | 153041 | Điểm BĐVHX Sơn Đồng | Xóm Thượng, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức |
Huyện Mê Linh
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Mê Linh | 142219 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Quang Minh | Lô 46, Lô 1 đến 46, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142229 | Hòm thư Công cộng Thị trấn Chi Đông | Phố Thị trấn Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142080 | Bưu cục cấp 3 Thạch Đà | Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142001 | Điểm BDVHX Tiến Thắng | Thôn Bạch Trữ, Xã Tiến Thắng, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142020 | Điểm BDVHX Liên Mạc | Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142060 | Điểm BDVHX Chu Phan | Thôn Chu Phan, Xã Chu Phan, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142000 | Bưu cục cấp 2 Mê Linh | Thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142110 | Điểm BDVHX Thanh Lâm | Thôn Đức Hậu, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142200 | Điểm BDVHX Quang Minh | Thôn Gia Thượng, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142140 | Điểm BDVHX Mê Linh | Thôn Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142090 | Điểm BDVHX Hoàng Kim | Thôn Hoàng Xá, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142010 | Điểm BDVHX Tự Lập | Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142180 | Điểm BDVHX Kim Hoa | Thôn Phú Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142070 | Điểm BDVHX Tam Đồng | Thôn Tam Bảo, Xã Tam Đồng, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142040 | Điểm BDVHX Tiến Thịnh | Thôn Thọ Lão, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142150 | Điểm BDVHX Tráng Việt | Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142101 | Điểm BDVHX Văn Khê | Thôn Văn Quan, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142160 | Bưu cục cấp 3 Tiền Phong | Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh | 142030 | Điểm BDVHX Vạn Yên | Thôn Yên Nội, Xã Vạn Yên, Huyện Mê Linh |
Huyện Mỹ Đức
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Mỹ Đức | 157860 | Điểm BDVHX Hùng Tiến | Ấp Đông Bình: Đội 5-6, Xã Hùng Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157640 | Điểm BDVHX Lê Thanh | Thôn Áng Thượng: Đội 5-6, Xã Lê Thanh, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157690 | Điểm BDVHX Tuy Lai | Thôn Bèn, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157620 | Điểm BDVHX Xuy Xá | Thôn Đoài: Đội 3-Đội 5, Xã Xuy Xá, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157674 | Điểm BDVHX An Mỹ | Thôn Đoàn Nữ: Đội 4 đến Đội 7, Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157880 | Điểm BDVHX Đốc Tín | Thôn Đốc Tín: Đội 3 - Đội 8, Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157810 | Điểm BDVHX An Phú | Thôn Đồi Dùng: Đội 7, Xã An Phú, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157830 | Bưu cục cấp 3 Hương Sơn | Thôn Đục Khê: Đội 9-Đội 14, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157650 | Điểm BDVHX Hồng Sơn | Thôn Hạ Sở: Đội 2, Xã Hồng Sơn, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157790 | Điểm BDVHX An Tiến | Thôn Hiền Lương: Đội 4, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157730 | Điểm BDVHX Đồng Tâm | Thôn Hoành (từ xóm 1A,1B và xóm 2 đến 8), Xã Đồng Tâm, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157670 | Bưu cục cấp 3 Kênh Đào | Thôn Kênh Đào (Đội 2, Đội 3), Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157870 | Điểm BDVHX Vạn Kim | Thôn Kim Bôi (Đội 1 đến Đội 10), Xã Vạn Kim, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157769 | Điểm BDVHX Hợp Tiến | Thôn La Đồng: Đội 1-Đội 3, Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157680 | Điểm BDVHX Bột Xuyên | Thôn Lai Táo: Đội 6 – 10, Xã Bột Xuyên, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157740 | Điểm BDVHX Phúc Lâm | Thôn Phúc Lâm: Đội 2-Đội 6, Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157600 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Đức | Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157850 | Điểm BDVHX Đại Nghĩa | Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157630 | Điểm BDVHX Phùng Xá | Thôn Thượng (từ Đội 1-Đội 9), Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157720 | Điểm BDVHX Thượng Lâm | Thôn Tri (từ xóm 1-xóm 2), Xã Thượng Lâm, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157840 | Điểm BDVHX Đại Hưng | Thôn Trinh Tiết: Đội 4 – Đội 8, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157610 | Điểm BDVHX Phù Lưu Tế | Thôn Trung: Đội 4-Đội 7, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157780 | Điểm BDVHX Hợp Thanh | Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157710 | Điểm BDVHX Mỹ Thành | Thôn Vĩnh Lạc: Đội 3-4, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157730 | Điểm BDVHX Đồng Tâm | Thôn Hoành (từ xóm 1A,1B và xóm 2 đến 8), Xã Đồng Tâm, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157740 | Điểm BDVHX Phúc Lâm | Thôn Phúc Lâm: Đội 2-Đội 6, Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157760 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Đức | Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157840 | Điểm BDVHX Đại Hưng | Thôn Trinh Tiết: Đội 4 – Đội 8, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157610 | Điểm BDVHX Phù Lưu Tế | Thôn Trung: Đội 4-Đội 7, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157780 | Điểm BDVHX Hợp Thanh | Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức | 157710 | Điểm BDVHX Mỹ Thành | Thôn Vĩnh Lạc: Đội 3-4, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Đức |
Huyện Phú Xuyên
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Phú Xuyên | 158000 | Bưu cục cấp 2 Phú Xuyên | Khu Thị Trấn, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158040 | Bưu cục cấp 3 Minh Tân | Thôn Bái Xuyên, Xã Minh Tân, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158330 | Điểm BĐVHX Văn Tự | Thôn Chính, Xã Văn Tự, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158390 | Bưu cục cấp 3 Cầu Giẽ | Thôn Cổ Trai, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158391 | Điểm BĐVHX Đại Xuyên | Thôn Đa Chất, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158240 | Bưu cục cấp 3 Tân Dân | Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158230 | Bưu cục cấp 3 Đồng Quan | Thôn Đồng Tiến, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158360 | Điểm BĐVHX Phú Yên | Thôn Giẽ Hạ, Xã Phú Yên, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158300 | Bưu cục cấp 3 Hồng Minh | Thôn Hoà Mỹ, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158030 | Điểm BĐVHX Bạch Hạ | Thôn Hoà Thượng, Xã Bạch Hạ, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158049 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Kim Quy, Xã Minh Tân, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158088 | Điểm BĐVHX Khai Thái | Thôn Lập Phương, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158130 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Lạt Dương, Xã Hồng Thái, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158120 | Điểm BĐVHX Nam Phong | Thôn Nam Phú, Xã Nam Phong, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158260 | Điểm BĐVHX Hoàng Long | Thôn Nhị Khê, Xã Hoàng Long, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158370 | Điểm BĐVHX Châu Can | Thôn Nội, Xã Châu Can, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158280 | Điểm BĐVHX Văn Hoàng | Thôn Nội, Xã Văn Hoàng, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158310 | Điểm BĐVHX Phú Túc | Thôn Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158016 | Điểm BĐVHX Phúc Tiến | Thôn Phúc Lâm, Xã Phúc Tiến, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158100 | Điểm BĐVHX Quang Lãng | Thôn Sào Hạ, Xã Quang Lãng, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158170 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn Sơn Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158220 | Điểm BĐVHX Đại Thắng | Thôn Tạ Xá, Xã Đại Thắng, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158357 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Chuyên Mỹ | Thôn Thượng, Xã Chuyên Mỹ, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158163 | Điểm BĐVHX Thụy Phú | Thôn Thụy Phú, Xã Thụy Phú, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158140 | Điểm BĐVHX Văn Nhân | Thôn Tranh Thôn, Xã Văn Nhân, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158020 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bim | Thôn Tri Thủy, Xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158290 | Điểm BĐVHX Tri Trung | Thôn Trung Lập, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158210 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Văn Lãng, Xã Quang Trung, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158150 | Bưu cục cấp 3 Vạn Điểm | Tiểu Khu Phú Thịnh, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên | 158060 | Điểm BĐVHX Nam Triều | Xóm 12, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phúc Thọ
Quận/Huyện | ZIP code/Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Huyện Phúc Thọ | 153600 | Bưu cục cấp 2 Phúc Thọ | Phố Gạch, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153770 | Điểm BĐVHX Vân Hà | Thôn Bãi Đôn, Xã Vân Hà, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153710 | Điểm BĐVHX Hát Môn | Thôn Cụm Dân Cư Số 2, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153790 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Thôn Cựu Lục, Xã Xuân Phú, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153630 | Bưu cục cấp 3 Tam Hiệp | Thôn Đoài, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153606 | Điểm BĐVHX Gia Hoà | Thôn Gia Hoà, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ | 153650 | Điểm BĐVHX Hiệp Thuận | Thôn Hiệp Lộc, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ |